Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: d
shoot (n): cú sút
shooting (n): sự sút bóng
shooter (n): người sút
shot (n): cú đánh bóng
=> The crowd cheered as the goalkeeper deflected the shot
Tạm dịch: Đám đông reo hò cổ vũ khi thủ môn làm chệch hướng cú đánh.
Hướng dẫn giải:
Kiến thức: Từ vựng