Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: d
Surprise (n): ngạc nhiên
Surprised (adj): ngạc nhiên
Surprising (adj): ngạc nhiên
Surprisingly (adv): 1 cách ngạc nhiên
Sử dụng trạng từ đứng đầu câu để nhấn mạnh cho cả câu.
=> Surprisingly, the athlete broke the world's record with his best attempt.
Tạm dịch: Thật đáng ngạc nhiên. vận động viên đã phá kỷ lục cùng với nỗ lực hết mình.
Hướng dẫn giải:
Surprise (n): ngạc nhiên
Surprised (adj): ngạc nhiên
Surprising (adj): ngạc nhiên
Surprisingly (adv): 1 cách ngạc nhiên