Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: a
A. return (v) trở lại, quay trở lại
B. turn (v) quay, rẽ
C. happen again (v) xảy ra lại
D. exchange (v) thay đổi
=> Some women (4) return to work soon…
Tạm dịch: Một số phụ nữ sớm trở lại làm việc…
Hướng dẫn giải:
Từ vựng
return (v) trở lại, quay trở lại
turn (v) quay, rẽ
happen again (v) xảy ra lại
exchange (v) thay đổi