Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: b
A. others: những cái khác/ người khác (không nằm trong nhóm nào, chưa xác định)
B. other + Ns: người/ cái khác
C. another + N đếm được dạng số ít/ + of + N đếm được dạng số nhiều: người/ cái khác (không nằm trong nhóm nào, chưa xác định)
D. each + N đếm được dạng số ít: mỗi
Some (30) other countryside markets in the Mekong Delta are held on boats.
Tạm dịch: Một số chợ quê khác ở Đồng bằng sông Cửu Long được tổ chức trên thuyền.
Hướng dẫn giải:
Động từ khuyết thiếu