Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: a
polite (adj): lịch sự
politely (adv): 1 cách lịch sự
politeness (n): phẩm chất lễ phép
impoliteness (n): phẩm chất bất lịch sự
=> She sent me a polite letter thanking me for my invitation.
Tạm dịch: Cô ấy gửi cho tôi 1 lá thư cảm ơn lịch sự cho lời mời của tôi.
Hướng dẫn giải:
Từ loại
chỗ trống cần điền 1 tính từ để bổ sung nghĩa cho letter.