Câu hỏi:
2 năm trước

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word in each of the following questions.

The manager had to postpone her vacation owing to her tight schedule.

Trả lời bởi giáo viên

Đáp án đúng: a

tight (adj): dày đặc

A. flexible (adj): linh hoạt

B. confusing (adj): bối rối

C. regular (adj): thường xuyên

D. current (adj): hiện tại

=> tight (adj): dày đặc >< flexible (adj): linh hoạt

Tạm dịch: Người quản lý đã phải hoãn kỳ nghỉ của cô ấy do lịch trình dày đặc của cô.

Hướng dẫn giải:

Từ vựng (tight (adj): dày đặc)

Câu hỏi khác