Câu hỏi:
2 năm trước
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct sentence that can be made from the given cues.
In spite/ love/ Physics/ Nariko/ decide/ become/ Chemistry teacher.
Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: b
Cấu trúc: In spite of + cụm danh từ/ V_ing, S + V: Mặc dù …
decide + to V_infinitive: quyết định làm gì
Tạm dịch:
A. sai ngữ pháp: “In spite” => “In spite of”
B. Mặc dù yêu thích Vật lý, Nariko đã quyết định trở thành một giáo viên Hóa học.
C. sai ngữ pháp: “becoming” => “to become”
D. sai ngữ pháp: “love” => “loving”
Hướng dẫn giải:
Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ (In spite of + Ving)