It encouraged the establishment of private businesses and foreign investment, including foreign-owned (3) _____.
Trả lời bởi giáo viên
formation (n): sự hình thành
creation (n): sự sáng tạo
enterprise (n): doanh nghiệp
renovation (n): sự đổi mới
Cụm từ: Foreign-Owned Enterprises: doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Wholly Foreign-Owned Enterprises: Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài
=> It encouraged the establishment of private businesses and foreign investment, including foreign-owned enterprises.
Tạm dịch: Chiến dịch này khuyến khích thành lập các doanh nghiệp tư nhân và đầu tư nước ngoài, bao gồm cả các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
Hướng dẫn giải:
Cụm từ: Foreign-Owned Enterprises: doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài