Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: a
threatened: đe dọa
promised: hứa
ordered: ra lệnh
Ta thấy câu trực tiếp mang nghĩa đe dọa nên phải dùng động từ tường thuật threatened
Cấu trúc: S + threatened O (not) to V...
=> He threatened to kill me if I didn't give him my wallet.
Tạm dịch:Anh ta dọa giết tôi nếu tôi không đưa ví cho anh ta.