Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: b
chase (v): xua đuổi
compete (v): cạnh tranh
oppose (v): chống đối
pursue (v): đuổi theo
to compete against / with sb in / for sth: cạnh tranh với ai vì điều gì
=> Entertainment industries compete for your leisure time.
Tạm dịch: Các ngành công nghiệp giải trí cạnh tranh với nhau trong khoảng thời gian rảnh của bạn.
Hướng dẫn giải:
to compete against / with sb in / for sth: đua tranh , ganh đua , cạnh tranh.