Trả lời bởi giáo viên

Đáp án đúng: a

contains (v): chứa đựng                                 

comprises (v): bao gồm                     

consists +of/in (v): gồm có                            

includes (v): bao gồm

=> Desert air contains little moisture, so few clouds form over the land.

Tạm dịch:  Không khí sa mạc chứa độ ẩm thấp, vì vậy ít mây hình thành trên vùng này.

Hướng dẫn giải:

contains (v): chứa đựng                                 

comprises (v): bao gồm                     

consists +of/in (v): gồm có                            

includes (v): bao gồm

Câu hỏi khác