Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: d
A. voluntarily (adv) thuộc về tình nguyện
B. volunteerism (n) tình nguyện
C. volunteer (v) làm tình nguyện
D. volunteering (adj) thuộc về tình nguyện
Vị trí cần điền là một tính từ vì phía sau nó có danh từ
=> She wishes she could do some volunteering work this summer.
Tạm dịch: Cô ước mình có thể làm một số công việc tình nguyện trong mùa hè này.