Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng:
B. out
Cụm từ: wipe something out: xóa bỏ, xóa sạch.
=> Whole villages were wiped out by the earthquake.
Cả ngôi làng bị xóa bỏ hoàn toàn bởi trận động đất.
Hướng dẫn giải:
Tra cứu nghĩa của từ vựng
Cụm từ: wipe something out: xóa bỏ, xóa sạch