Câu hỏi:
2 năm trước

Find out the synonym of the underlined word from the options below

Let's put off that meeting to next Monday.

Trả lời bởi giáo viên

Đáp án đúng:

A. postpone    

put off (phrasal verb): hoãn lại

postpone (v): hoãn lại

schedule (v): sắp xếp thời gian, lên lịch trình  

arrange (v): sắp xếp, sửa soạn 

appoint (v): cử, chỉ định, bổ nhiệm

=> put off  =  postpone

=> Let's postpone that meeting to next Monday.

Tạm dịch: Hãy hoãn lại cuộc họp đó đến thứ Hai tới nhé!

Hướng dẫn giải:

Tra cứu nghĩa của từ vựng

=> put off  : hoãn lại

 

Câu hỏi khác