Câu hỏi:
2 năm trước
Find out the synonym of the underlined word from the options below
A nuclear station may take risk going off due to unexpected incidents.
Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng:
B. exploding
go off (phrasal verb): nổ/ báo thức
demolish (v): phá hủy
explode (v): nổ
develop (v): phát triển
run (v): điều hành, chạy
=> going off = exploding
=> A nuclear station may take risk going off due to unexpected incidents.
Tạm dịch: Một trạm hạt nhân có thể có nguy cơ gây nổ do những sự cố bất ngờ.
Hướng dẫn giải:
Tra cứu nghĩa của từ vựng
=> go off = explode