Trả lời bởi giáo viên

Đáp án đúng:

A. threat                                  

threat (n): sự đe dọa 

threaten (v): đe dọa, hăm dọa

threatening (adj): mang tính đe dọa

threateningly (adv): đe dọa, hăm dọa

Chỗ cần điền đứng sau một tính từ và trước giới từ "of" => cần điền một danh từ

=> Constant threat of attack makes everyday life dangerous here.

Tạm dịch: Mối đe dọa thường xuyên của cuộc tấn công làm cho cuộc sống hàng ngày ở đây trở nên nguy hiểm.

Hướng dẫn giải:

Chỗ cần điền đứng sau một tính từ và trước giới từ "of" => cần điền một danh từ

Câu hỏi khác