brow /braʊ/ (n) trán
blow /bləʊ/ (v) thổi
=> The woman took out a handkerchief to mop sweat on her brow.
Tạm dịch: Người phụ nữ lấy khăn tay ra lau mồ hôi trên trán.
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
routine
line
combine
dine
heat
repeat
heart
eating
plough
house
compound
touch
little
lighten
liable
climb
. worked
pumped
watched
contented
Choose the word which is stressed differently from the rest.
another
tobacco
buffalo
occasion
water
peasant
farming
alarm
Giải bất phương trình sau:
|2x-1|《3
Giải bất phương trình sau
X- X^2-x+6/-x^2+3x+4<=0
Giải bằng phương pháp lập bảng xếp dấu giúp mik nha
Vote5*