Câu hỏi:
2 năm trước
Besides being more informed (9) ____ the world, I also spend my time profitably.
Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: b
Cụm từ: be informed on st (được thông tin về điều gì)
=> Besides being more informed on the world, I also spend my time profitably.
Tạm dịch: Bên cạnh việc được thông tin nhiều hơn về thế giới, tôi cũng dành thời gian của mình một cách phù hợp.
Hướng dẫn giải:
be informed on st (được thông tin về điều gì)