Bài 1
Task 1. Look for the names of five more ASEAN countries in the word puzzle. Write them down in the
spaces below.
(Hãy tìm tên của năm nước ASEAN khác trong câu đố chữ. Viết chúng xuống trong các không gian dưới đây.)
Lời giải chi tiết:
1. Laos
2. Philippines
3. Myanmar
4. Brunei
5. Singapore
6. Indonesia
Bài 2
Task 2. Complete the sentences with the words in the box.
(Hoàn thành các câu với các từ trong hộp.)
cooperation
identity
association
stability
constitution
motto
1. The _______ of Viet Nam is "Independence - Freedom - Happiness".
2. Being a regional _______ for many years, ASEAN is now striving for greater integration.
3. The ASEAN member states decided to launch its charter when they recognised the need for a ________.
4. The ASEAN Charter helps to define the block's ________ in the region.
5. ASEAN members aim to build a friendly and united community promoting________, peace and development.
6. There are measures to strengthen economic________between ASEAN member states.
Lời giải chi tiết:
1. The motto of Viet Nam is "Independence - Freedom - Happiness".
Giải thích: motto (n): phương châm, khẩu hiệu
Tạm dịch: Khẩu hiệu, tiêu ngữ của Việt Nam là "Độc lập - Tự do - Hạnh phúc".
2. Being a regional association for many years, ASEAN is now striving for greater integration.
Giải thích: association (n): sự liên kết, hiệp hội
Tạm dịch: Là một hiệp hội khu vực trong nhiều năm, ASEAN hiện đang phấn đấu để hội nhập tốt hơn.
3. The ASEAN member states decided to launch its charter when they recognised the need for a constitution.
Giải thích: constitution (n): hiến pháp
Tạm dịch: Các quốc gia thành viên ASEAN đã quyết định khởi động điều lệ khi họ nhận ra sự cần thiết của hiến pháp.
4. The ASEAN Charter helps to define the block's identity in the region.
Giải thích: identity (n): bản dạng, bản sắc
Tạm dịch: Hiến chương ASEAN giúp xác định bản sắc của khối trong khu vực.
5. ASEAN members aim to build a friendly and united community promoting stability , peace and development.
Giải thích: stability (n): sự ổn định
Tạm dịch: Các thành viên ASEAN nhằm xây dựng một cộng đồng thân thiện và đoàn kết thúc đẩy sự ổn định, hòa bình và phát triển.
6. There are measures to strengthen economic cooperation between ASEAN member states.
Giải thích: cooperation (n): sự hợp tác
Tạm dịch: Có các biện pháp tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia thành viên ASEAN.
Bài 3
Task 3. Match 1 -6 with a-f to make meaningful sentences.
(Nối 1-6 với a-f để tạo các câu có ý nghĩa.)
Lời giải chi tiết:
1.f She misses living in her home country.
Tạm dịch: Cô ấy nhớ cuộc sống ở quê nhà.
2.d Tom's story about seeing a Komodo dragon in Indonesia was really exciting.
Tạm dịch: Câu chuyện của Tom về việc nhìn thấy rồng Komodo ở Indonesia thực sự đầy hứng thú.
3.b My parents love travelling to ASEAN countries because they do not need any visas.
Tạm dịch: Bố mẹ tôi thích đi du lịch các nước ASEAN vì họ không cần bất kỳ thị thực nào.
4. e The travel agent advised avoiding crowded areas because of pickpockets.
Tạm dịch: Các đại lý du lịch khuyên tránh các khu vực đông người vì móc túi.
5. c Our car needed washing after our long drive to Phong Nha - Ke Bang National Park.
Tạm dịch: Xe của chúng tôi cần được rửa sau chặng lái xe dài đến Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng.
6. a My son enjoyed taking photos of Phong Nha Caves.
Tạm dịch: Con trai tôi rất thích chụp ảnh hang động Phong Nha.
Bài 4
Task 4. Use the present simple or continuous form of the verbs in brackets to complete the sentences.
(Sử dụng thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn của các động từ trong ngoặc đơn để hoàn thành câu.)
1. We_______ (have) a good time at the concert to welcome the delegation of ASEAN officials.
2. My classmates________ (want) to participate in the competition on ASEAN held at school.
3. I_______ (love) dancing Lamvong, the national folk dance of Laos.
4. The ASEAN countries________ (wish) to promote economic growth, social progress and cultural development.
5. Look! Lan_______ (smell) the flowers her boyfriend sent her from Da Lat.
6. We_______ (think) of spending our holiday in Kuala Lumpur, Malaysia.
Lời giải chi tiết:
1. We are having a good time at the concert to welcome the delegation of ASEAN officials.
Giải thích: diễn tả một hành động đang diễn ra ở hiện tại, 'have' ở đây không hiểu theo nghĩa động từ trạng thái liên quan đến sở hữu nên chia tiếp diễn
Tạm dịch: Chúng tôi đang có một thời gian tuyệt vời tại buổi hòa nhạc để chào đón phái đoàn của các quan chức ASEAN.
2. My classmates want to participate in the competition on ASEAN held at school.
Giải thích: động từ 'want' là động từ chỉ trạng thái liên quan đến cảm xúc cảm giác nên chia HTĐ mà không chia tiếp diễn
Tạm dịch: Các bạn cùng lớp của tôi muốn tham gia cuộc thi về ASEAN được tổ chức tại trường.
3. I love dancing Lamvong, the national folk dance of Laos.
Giải thích: động từ 'love' là động từ chỉ trạng thái liên quan đến cảm xúc cảm giác nên chia HTĐ mà không chia tiếp diễn
Tạm dịch: Tôi thích điệu nhảy Lamvong, một điệu nhảy dân ca quốc dân của Lào.
4. The ASEAN countries wish to promote economic growth, social progress and cultural development.
Giải thích: động từ 'wish' là động từ chỉ trạng thái liên quan đến cảm xúc cảm giác nên chia HTĐ mà không chia tiếp diễn
Tạm dịch: Các nước ASEAN mong muốn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa.
5. Look! Lan is smelling the flowers her boyfriend sent her from Da Lat.
Giải thích: dấu hiệu là câu mệnh lệnh 'Look!', và 'smell' ở đây diễn tả hành động ngửi của Lan chứ không phải động từ trạng thái có mùi, ngửi nên chia HTTD
Tạm dịch: Nhìn kìa! Lan đang ngửi những bông hoa mà bạn trai gửi cho cô từ Đà Lạt.
6. We are thinking of spending our holiday in Kuala Lumpur, Malaysia.
Giải thích: 'think' trong câu này diễn tả hành động nghĩ ngợi, diễn ra tạm thời trong thời gian ngắn ở hiện tại nên chia HTTD, chứ không phải động từ trạng thái liên quan đến bày tỏ quan điểm
Tạm dịch: Chúng tôi đang nghĩ đến việc dành kỳ nghỉ của chúng tôi tại Kuala Lumpur, Malaysia.
Bài 5
Task 5. Underline the wrong verb tense or form and correct the mistake.
(Gạch dưới thì hoặc hình thức động từ sai và sửa lỗi.)
1. I like Thai food. It is tasting delicious.
2. The students see their teacher this afternoon to discuss the ASEAN Week at school.
3. Tuan is thinking that being an ASEAN member is important for the development of Viet Nam.
4. Now Nam looks at the documents, trying to find answers to the questions about ASEAN.
5. I'm not sure now. I have second thoughts about studying in Singapore.
6. Two students from our class succeeded in win prizes in the competition on ASEAN and the ASEAN Charter.
Lời giải chi tiết:
1. I like Thai food. It tastes delicious.
Giải thích: 'taste': nếm, có vị là một động từ chỉ trạng thái nên không chia tiếp diễn
Tạm dịch: Tôi thích đồ ăn Thái. Nó có vị rất ngon.
2. The students are seeing their teacher this afternoon to discuss the ASEAN Week at school.
Giải thích: diễn tả một hành động đang diễn ra (gặp mặt) chứ 'see' ở đây không theo nghĩa một động từ chỉ trạng thái ( nhìn thấy)
Tạm dịch: Các sinh viên đang gặp giáo viên của họ chiều nay để thảo luận về Tuần lễ ASEAN tại trường.
3. Tuan thinks that being an ASEAN member is important for the development of Viet Nam.
Giải thích: 'think' là một động từ chỉ trạng thái liên quan đến quan điểm và suy nghĩ nên không chia tiếp diễn
Tạm dịch: Tuấn nghĩ rằng trở thành thành viên ASEAN rất quan trọng đối với sự phát triển của Việt Nam.
4. Now Nam is looking at the documents, trying to find answers to the questions about ASEAN.
Giải thích: 'look' ở đây là hành động nhìn đang diễn ra, chứ không mang nghĩa của động từ chỉ trạng thái (nhìn trông)
Tạm dịch: Bây giờ Nam đang xem các tài liệu, cố gắng tìm câu trả lời cho các câu hỏi về ASEAN.
5. I'm not sure now. I am having second thoughts about studying in Singapore.
Giải thích: động từ trạng thái được chia tiếp diễn ở đây vì diễn tả một tình huống nhất thời, mang tính tạm thời
Tạm dịch: Bây giờ tôi không chắc nữa. Tôi đang suy nghĩ khác về việc học tập tại Singapore.
6. Two students from our class succeeded in winning prizes in the competition on ASEAN and the ASEAN Charter.
Giải thích: Danh động từ (V-ing) có chức năng như một danh từ đứng sau giới từ 'in'
Tạm dịch: Hai sinh viên của lớp chúng tôi đã thành công trong việc giành giải thưởng trong cuộc thi về ASEAN và Hiến chương ASEAN.