2 câu trả lời
Xắp xếp từ
K/t/n/g/i/a/g
-taking
nghĩa từ:(đanglấy)
take+ Ving+taking(bỏ e)
bớt đang(Ving): take
nghĩa take: lấy
Xắp xếp từ
K/t/n/g/i/a/g
-taking
nghĩa từ:(đanglấy)
take+ Ving+taking(bỏ e)
bớt đang(Ving): take
nghĩa take: lấy