Write the past form of the following verbs. 1. read 2. write 3. wear 4. begin 5. make 6. hear 7. swim 8. ride 9. beat 10. see 11. speak 12. tell 13. buy 14. hold 15. put

2 câu trả lời

。◕‿◕。

1. read

⇒read : đọc

2. write

⇒wrote : viết

3. wear

⇒wore :

4. begin

⇒ began : bắt đầu

5. make

⇒ made : chế tạo,sản xuất

6. hear

⇒ heard : nghe

7. swim

⇒ swam : bơi

8. ride

⇒rode :cưỡi ngựa, đi xe đạp , lướt sóng

9. beat

⇒ beat : đánh đập

10. see

⇒ saw : thấy

11. speak

⇒ spoke : nói

12. tell

⇒ told : kể lại

13. buy

⇒ bought : mua

14. hold

⇒ held : cầm

15. put

⇒ put : đặt

Chúc bạn học tốt!