We often ...cornflakes for breakfast a. have had b. are having c. have d. were having
2 câu trả lời
@Holliwood#:
We often ... cornflakes for breakfast.
A. have had.
B. are having.
C. have.
D. were having.
Hoàn thành:
We often have cornflakes for breakfast.
Dịch:
Chúng tôi thường ăn bánh ngô cho bữa sáng.
Bn tham khảo nhé!!!!!!!!!!!!!!!
Xin ctlhn ạ!!!!!!!!!!!!!
We often ...cornflakes for breakfast
a. have had b. are having c. have d. were having
Dịch:
Chúng tôi thường ăn bánh ngô cho bữa sáng
Giải thích:
có từ often đứng đằng trước là từ hiện tại đơn nên ta có từ have
xin hay nhất