viết ra các từ chỉ bệnh tật =tiếng anh (ít nhất 10 từ)

2 câu trả lời

1 toothache : đau răngg

2 stomach ache : đau bụng

3 Flu : cảm cúm

4 fever : sốt

5 runny nose : chảy nước mũi i

6 cramp : bị chuột rút

7 headache : dau đầu

8 sore throat : dau cổ họng

9 backache : đau bụng

10 measles : bệnh sởi

1.Headache: đau đầu

2.Runny nose: sổ mũi

3.Toothache: đau răng

4.Earache: đau tai

5.Obesity: béo phì

6.Flu: cúm

7.Fever=Temperature:sốt

8.Sore eyes: đau mắt

9.sore throat: đau họng

10.backache: đau lưng

Tham khảo thêm

11. Typhus: sốt phát ban

12.Cancer: ung thư

13.chest pain: đau ngực

14.fracture: gãy xương

15.measles: sởi

v.v