2 câu trả lời
So sánh hơn với tính từ ngắn và trạng từ ngắn:
Cấu trúc:
- S1 + S-adj + er/ S-adv- er + than + S2 + Auxiliary V
- S1 + S-adj + er/ S-adv- er + than + O/ N/ Pronoun
Trong đó:
- S-adj-er: là tính từ được thêm đuôi “er”
- S-adv-er: là trạng từ được thêm đuôi “er”
- S1: Chủ ngữ 1 (Đối tượng được so sánh)
- S2: Chủ ngữ 2 (Đối tượng dùng để so sánh với đối tượng 1)
- Auxiliary V: trợ động từ
- (object): tân ngữ
- N (noun): danh từ
- Pronoun: đại từ
Ví dụ:
- This book is thicker than that one.
- They work harder than I do. = They work harder than me.
=>
So sánh hơn của tính từ ngắn: adj + -er + (than)
Ví dụ:
- Bikes are slower than cars. (Xe đạp chậm hơn ô tô.)
- It has been quieter here since my dog went missing. (Chỗ này trở nên yên tĩnh hơn kể từ khi con chó của tôi bị lạc.)
Các dạng so sánh hơn của một số tính từ đặc biệt
good - better
bad - worse
many, much - more
little - less
far - farther, further
Chú ý: sự khác biệt về ý nghĩa giữa các dạng thức so sánh của tính từ far
- Để diễn đạt so sánh về khoảng cách xa hơn, ta có thể sử dụng further hoặc farther.
Ví dụ:
She moved further down the road. (Cô ấy đi ra xa hơn về phía cuối con đường.)
She moved farther down the road. (Cô ấy đi ra xa hơn về phía cuối con đường.)