Viết các môn thể thao bằng tiếng anh ghi tiếng anh;tiếng việt;cách đọc

2 câu trả lời

$#RubyWaterson$

`@` Football `:` Bóng đá

$\rightarrow$ Phát âm `:` /ˈfʊtbɔːl/

`@` basketball `:` Bóng rổ

$\rightarrow$ Phát âm `:` /'bɑ:skitbɔ:l/

`@` Table tennis `:` Bóng bàn

$\rightarrow$ Phát âm `:` /’teibl ’tenis/

`@` Cycling `:` Đua xe đạp

$\rightarrow$ Phát âm `:`/’saikliŋ/

`@` Volleyball `:` Bóng chuyền

$\rightarrow$ Phát âm `:` /ˈvɒl.i.bɔːl/

`@` Badminton `:` Cầu lông

$\rightarrow$ Phát âm `:` /’bædmintən/

`@` Regatta `:` Đua thuyền

$\rightarrow$ Phát âm `:` /ri’gætə/

`@`  Yoga `:` Yoga

$\rightarrow$ Phát âm `:` /ˈjəʊɡə/

`@` Climbing `:` Leo núi

$\rightarrow$ Phát âm `:` /ˈklaɪ.mɪŋ/

`@` Karate `:` Võ Karate

$\rightarrow$ Phát âm `:` /kəˈrɑː.ti/

`@` Swimming `:` Bơi lội

$\rightarrow$ Phát âm `:`/ˈswɪm.ɪŋ/

Viết các môn thể thao bằng tiếng anh ghi tiếng anh ; tiếng việt ; cách đọc : 

cycling : môn đạp xe  / cy‧c‧ling

running : môn chạy bộ / run‧ning

swimming : môn bơi / swim‧ming

riding : môn cưỡi ngựa / ri‧ding

volleyball : môn bóng chuyền / vol‧ley‧ball

football : môn bóng đá / foot‧ball

`@Bad_KDT_DFC_Killall`