Viết 10 từ về âm nhạc 10 từ về cuộc thi bằng tiếng anh
2 câu trả lời
Win:chiến thắng
Lose:thua
Champion:nhà vô địch
Tournament:giải đấu
referee:trọng tài
Competitor:đối thủ
Medal:huy chương
Team:đội
Viewer:khán giả
Stage:sân khấu
About music:
1. musical instruments: nhạc cụ
2. kinds of music: các thể loại âm nhạc
3. singer (n): ca sĩ
4. musician (n): nhạc sĩ
5. composer (n): nhà sáng tác/ soạn nhạc
6. stage (n): sân khấu
7. dance (n): khiêu vũ
8. solo (n): đơn ca
9. concert (n): hòa nhạc
10. microphone (n): micro
About competion:
1. contest (n): cuộc thi
2. candidate (n): thí sinh
3. judge (n): ban giám khảo
4. score (n,v): điểm số/ chấm điểm
5. elimination (n): vòng loại
6. final round: vòng chung kết
7. compete (v): tranh tài
8. rank (n,v): xếp hạng
9. winner (n): người chiến thắng
10. title (n): danh hiệu (vô địch)
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm