V. Fill in each blank with a suitable question word 1. is the weather like in Vietnam in the summer? 2. sausages do you want? – 2 kilos, please. 3. oranges are there in the fridge? – There are five. 4. do you usually do on Sundays? 5. does David always go in the morning? 6. do you travel to work every day? – By bus, of course. 7. is it? – It’s five past eight. 8. is her hair? – It’s yellow. 9. does he feel? – Tired and thirsty. 10. don’t we go swimming? – Yes, that’s a good idea.
1 câu trả lời
1. What
What is something like: cái gì đó như thế nào
2. How many
- "sausages" là số nhiều
- Dịch: "Bạn muốn bao nhiêu cái xúc xích?" - "2 cân"
3. How many
- "oranges" là số nhiều
- Dịch: "Có bao nhiêu quả cam trong tủ lạnh?" - "Có 5 quả"
4. What
Dịch: Bạn thường làm gì vào chủ nhật?
5. Where
Dịch: David thường đi đâu vào buổi sáng?
6. How
Dịch: "Hàng ngày bạn đi làm bằng gì?" - "Bằng xe buýt, đương nhiên rồi"
7. What time
"Mấy giờ r?" - "8 giờ 5 phút"
8. What color
"Tóc cô ấy màu gì?" -"Màu vàng "
9. How
"Anh ấy cảm thấy thế nào?" - "Mệt và khát"
10. Why
Why don't + S + do st: khuyên, rủ ai làm j