1 câu trả lời
The rich: Người giàu
The sick: Người bệnh
The deaf: Người điếc
The dead: Ngườichết
The handicapped: Người tàn tật
The homeless: Người không nhà
The unemployed: Người thất nghiệp
The hungry: Người đói
The blind: Người mù
The dumb: Người câm
The injured: Người bị thương
The disabled: Người tàn tật
The poor: Người nghèo
Braille Alphabet: bảng chữ cái cho người mù
Special: đặc biệt
Come from: đến từ
Make great efforts: cố gắng hết sức
Raise: giơ lên (tay)
Arm: cánh tay
Finger: ngón tay
One by one: lần lượt
Add: cộng
Subtract: trừ
Unable: không thể
Explain: giải thích
Normal: bình thường
Infer from: rút ra từ
Attitude towards: thái độ đối với
Doubt: nghi ngờ
Feeling: cảm giác
Ability: khả năng
Belief: lòng tin
Humorous: hài hước
Suspicious: nghi ngờ
Admiring: ngưỡng mộ
Lower secondary school: trường cấp 2
Photograph: tấm ảnh
Photographer: người chụp ảnh
Fascinated: bị lôi cuốn
Professional: chuyên nghiệp
Exhibit: triển lảm
Native teacher: giáo viên bản ngữ
Per: mỗi
Air- conditioned: có máy lạnh
Cassette tapes: băng cát-xét
Free books: tài liệu miễn phí
Refund: hòan tiền lại
Receipt: hóa đơn
Poor quality: chất lượng kém
Service: dịch vụ
Injured: bị thương
Wheelchair: xe lăn
Delay: hõan lại
Broken down: bị hư (xe)
Contact: liên lạc
Good news: tin vui
A pity: điều đáng tiếc
Airport: sân bay
Cause: gây ra
Disaster: tai họa
Unrealistic: không thực tế
Parents: cha mẹ
Standard: tiêu chuẩn
Competition: cuộc thi
Enter: tham gia
Mistake: sai lầm
Neglect: bỏ qua
Push: thúc ép
Make: bắt buộc
Musician: nhạc sĩ
Genius: thiên tài
Constant support: luôn ủng hộ
Example: ví dụ
Develop: phát triển
Spell: đánh vần
Delegate: đại biểu
Correct: sửa lỗi sai
Paintings: bức tranh vẽ
Speak ill: nói xấu
Pay higher tax: đóng thuế cao hơn
Scented: có mùi thơm
Origin: nguồn gốc