Từ vựng trong getting started unit 6

2 câu trả lời

welcome

swimming pool

books

luckey money

family gathering

school groud

house decorate

each

diffrent

interview

from

around

buy

burn

results

getting

blanks

celebrationd

mintues

person

time

false

February

year 

january

also

should

Coming upp

example

telling

- flower /ˈflɑʊ·ər/ (n): hoa

- firework /ˈfaɪr.wɝːk/ (n): pháo hoa

- lucky money /ˈlʌk i ˈmʌn i/ (n): tiền lì xì

- apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm(n): hoa mai

- peach blossom /pitʃ ˈblɑs·əm/ (n) hoa đào

- make a wish: ước một điều ước

- cook special food: nấu một món ăn đặc biệt

- go to a pagoda: đi chùa

- decorate /ˈdek·əˌreɪt(v): trang trí, trang hoàng

- decorate our house: trang trí nhà của chúng ta

- plant trees: trồng cây

- watch fireworks:  xem pháo hoa

- hang a calendar: treo một cuốn lịch

- give lucky money: cho tiền lì xì

- do the shopping: mua sắm

- visit relative: thăm người thân

- buy peach blossom: mua hoa đào

- clean furniture: lau chùi đồ đạc

- calendar /ˈkæl ən dər/ (n): lịch

- celebrate /ˈsel·əˌbreɪt(v): kỉ niệm

- cool down /kul daʊn/(v): làm mát

- Dutch /dʌtʃ(n, adj): người /tiếng Hà Lan

- empty out (v): đổ (rác)

- family gathering (n): sum họp gia đình

- feather /ˈfeð·ər(n): lông (gia cầm)

- first-footer /ˈfɜrstˈfʊt/ (n): người xông nhà (đầu năm mới)

- get wet (v): bị ướt

- Korean /kəˈriən(n, adj): người/tiếng Hàn Quốc

- remove /rɪˈmuv(v): rủ bỏ

- rooster /ˈru·stər(n): gà trống

- rubbish /ˈrʌb·ɪʃ(n): rác

- Thai /taɪ/ (n, adj): người ¡tiếng Thái Lan

- wish /wɪʃ/  (n, v): lời ước

Câu hỏi trong lớp Xem thêm
3 lượt xem
2 đáp án
20 giờ trước