từ nào khác nghĩa với từ còn lại A.xanh tươi B.xanh rì C.xanh thắm D.xanh ngắt từ nào ko phải danh từ A.cơn giận giữ B.nỗi đau C.hi vọng D.cái xấu
2 câu trả lời
từ nào khác nghĩa với từ còn lại
A.xanh tươi B.xanh rì C.xanh thắm D.xanh ngắt
Các từ khác là xanh đậm
từ nào ko phải danh từ
A.cơn giận giữ B.nỗi đau C.hi vọng D.cái xấu
Hi vọng là động từ
xin hay nhất
từ nào khác nghĩa với từ còn lại
A.xanh tươi B.xanh rì C.xanh thắm D.xanh ngắt
từ nào ko phải danh từ
A.cơn giận giữ B.nỗi đau C.hi vọng D.cái xấu


Điền số thích hợp vào ô trống:
Tìm \(x\) biết: \(45 + (1234 + x) = 1234 + (45 + 120)\)