từ nào khác nghĩa với từ còn lại A.xanh tươi B.xanh rì C.xanh thắm D.xanh ngắt từ nào ko phải danh từ A.cơn giận giữ B.nỗi đau C.hi vọng D.cái xấu

2 câu trả lời

từ nào khác nghĩa với từ còn lại

A.xanh tươi B.xanh rì C.xanh thắm D.xanh ngắt

Các từ khác là xanh đậm

từ nào ko phải danh từ

A.cơn giận giữ B.nỗi đau C.hi vọng D.cái xấu

Hi vọng là động từ 

xin hay nhất

từ nào khác nghĩa với từ còn lại 
A.xanh tươi    B.xanh rì   C.xanh thắm   D.xanh ngắt    

             
từ nào ko phải danh từ
A.cơn giận giữ   B.nỗi đau  C.hi vọng   D.cái xấu