từ "miss" có bao nhiêu nghĩa và những nghĩa đó là gì?
2 câu trả lời
không gặp
miss
trật
miss, boss
thiếu chút nữa
miss
lở
miss
hỏng
fail, miss, fall through, boss
không hiểu
miss
hụt
miss
trể tàu
miss
danh từ
cú đánh trật
muff, miss
khuyết điểm
defect, blemish, deficiency, failing, failure, miss
sẩy thai
miss
sự đẻ non
miscarriage, abortion, miss
cái đánh hụt
miss
gọi người nào bằng cô
miss
sanh thiếu tháng
miss, antedate
sự thiếu
deficiency, shortage, want, eclipse, defection, miss
nhieu nghia VD:
hông có mặt, đến quá muộn, bỏ lỡ, nhỡ
hông nghe thấy, không trông thấy, không hiểu ai/cái gì:
nhớ, thiếu
tránh, thoát khỏi cái gì
trượt, chệch
cô
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm