Từ gia đình 1. Time 2. house 3. Home 4. dress 5.tooth
2 câu trả lời
room: căn phòng
shelter : mái ấm
housework:việc nhà
television: ti vi
lamp: đèn
fan: quạt
shirt : cái áo
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm