2 câu trả lời
Từ đồng nghĩa với lắc lư
`-` Đáp án: Lảo đảo.
$\bullet$ Giải nghĩa: Có nghĩa là hoạt động lắc mạnh sang `2` bên cùng `1` lúc `(`đều nhau`)`
$*$ Tìm từ đồng nghĩa với từ ''lắc lư''
`to` Giải nghĩa từ ngữ: Chỉ một dáng vẻ, hình ảnh lảo đảo, ngả nghiêng sang hai bên vấp vững như muốn đổ, ngã.
`to` Từ đồng nghĩa: Chao đảo, lao đảo.
$\\$
$\text{#Thọu}$