Tính nồng độ phần trăm của dung dịch tạo thành khi hòa tan 7,8 gam kali kim loại và 36,2 gam nước ?

2 câu trả lời

Đáp án: 25,57%

 

Giải thích các bước giải:

ptpu: K +H2O-> KOH + 1/2 H2

         0,2-----------0,2-------0,1

=> mKOh = 0,2.56=11,2 g

mdd sau pư= mK+mH2O-mH2= 7,8+36,2-0,2=43,8g

=> C%KOh=11,2:43,8.100%=25,57%

 

Đáp án:

$C{\% _{KOH}} = 25,57\% $

Giải thích các bước giải:

${n_K} = \dfrac{{7,8}}{{39}} = 0,2\,\,mol$

PTHH:

$\begin{gathered} \,K + {H_2}O \to KOH + \frac{1}{2}{H_2}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\, \hfill \\ 0,2 \to \,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,0,2\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,0,1\,\,\,\,\,\,mol\, \hfill \\ \end{gathered} $

Chất tan có trong dung dịch: $KOH:0,2\,\,mol$

Khối lượng dung dịch có trong phản ứng:

${m_{{\text{dd}}}} = {m_K} + {m_{{H_2}O}} - {m_{{H_2}}} = 7,8 + 36,2 - 0,1.2 = 43,8\,\,gam$

$C{\% _{KOH}} = \dfrac{{0,2.56}}{{43,8}}.100\% = 25,57\% $

Câu hỏi trong lớp Xem thêm