Tìm từ trái nghĩa với các từ miêu tả hình dáng , sức vóc của con người A) to cao ><........... B)vạm vỡ ><.......... C) rắn chắc ><....... D) lực lưỡng><....... Lm giúp mình nhé thanks.

2 câu trả lời

Tìm từ trái nghĩa với các từ miêu tả hình dáng , sức vóc của con người

A) to cao >< thấp bé

B) vạm vỡ >< mảnh mai

C) rắn chắc >< yếu ớt

D) lực lưỡng>< gầy gộc

Các cặp từ trái nghĩa:

`A)` to cao >< thấp bé

`B)` vạm vỡ >< mảnh mai

`C)` rắn chắc >< yếu đuối

`D)` lực lưỡng>< gầy yếu