Tìm từ ghép tổng hợp và từ ghép phân loại có tiếng ngay thẳng Thật

2 câu trả lời

a) Ngay

- Từ ghép: ngay thẳng, ngay thật, ngay lưng, ngay lập tức, ...

- Từ láy: ngay ngắn, ngay ngáy

b) Thẳng

- Từ ghép: thăng tắp, thẳng tuột, thẳng đứng , thẳng tuột, thẳng tay,...

- Từ láy: thẳng thắn, thẳng thớm

c) Thật

- Từ ghép: ngay thật, chân thật, thật lòng , thành thật, ...

- Từ láy: thật thà

từ tiếng ngay : ngay thẳng , ngay lưng , từ tiếng thẳng : thẳng băng,thẳng tắp ,thẳng tuột     từ tiếng thật : thâtj lòng , chân thật , thành thật , thật tình