Tìm từ ghép tổng hợp và từ ghép phân loại có tiếng ngay thẳng Thật
2 câu trả lời
a) Ngay
- Từ ghép: ngay thẳng, ngay thật, ngay lưng, ngay lập tức, ...
- Từ láy: ngay ngắn, ngay ngáy
b) Thẳng
- Từ ghép: thăng tắp, thẳng tuột, thẳng đứng , thẳng tuột, thẳng tay,...
- Từ láy: thẳng thắn, thẳng thớm
c) Thật
- Từ ghép: ngay thật, chân thật, thật lòng , thành thật, ...
- Từ láy: thật thà
từ tiếng ngay : ngay thẳng , ngay lưng , từ tiếng thẳng : thẳng băng,thẳng tắp ,thẳng tuột từ tiếng thật : thâtj lòng , chân thật , thành thật , thật tình


Điền số thích hợp vào ô trống:
Tìm \(x\) biết: \(45 + (1234 + x) = 1234 + (45 + 120)\)