Tìm từ đồng nghĩa với từ trong ngoặc kép: 1. The farmers had "bumper" crops this year. A. good B. bad C. disappointing D. cash 2. Lan is "anxious" about her parents’ permission. A. interested B. worried C. cheap D. expensive 3. The mass media "provide" information and entertainment. A. receive B. get C. deliver D. watch 4. What makes computer a "miraculous" device? A. strange B. powerful C. magical D. excellent
2 câu trả lời
=>
1. A good ~ bumper : bội thu, tốt
2. B anxious ~ worried : lo lắng
3. C provide : cung cấp ~ deliver : phân phối, giao
4. Cmiracuous ~ magical : kỳ diệu
1. A ( bumper : một mùa bội thu (nông nghiệp) )
2. B ( anxious : lo lắng, không an tâm / worried : lo lắng )
3. C ( provide : cung cấp / deliver : giao (hàng) )
4. C ( miraculous : kỳ diệu, diệu kỳ )