Tìm từ có “th” phát âm khác các từ còn lại. A. healthy B. northern C. thirsty D. mouth A B C D

2 câu trả lời

healthy / ˈHelθi /

northern / ˈNɔːðən /

thirsty / ˈθɜːsti /

mouth / maʊθ /

=> B. northern có phát âm khác

Tìm từ có “th” phát âm khác các từ còn lại.

A. healthy

B. northern

C. thirsty

D.mouth

`->` `C` thirsty

Gải thích:

`C` có ấm z không phải /th/