Tìm từ bắt đầu bằng bảng chữ cái : B,v,w,p. Mỗi chữ 5 từ nha (hơn cũng được) Cảm ơn ạ.

2 câu trả lời

$@Zeng$

→B: Beach(bờ biển);Brother(bố);Ball(quả bóng);Breakfast(ăn sáng);Bus(xe buýt);...

→V: Village(làng);Vocabulary(từ vựng);Volleyball(bóng chuyền);Vegetables(rau xanh);Very good(rất tốt);...

→W: When(khi nào);Why(tại sao);Who(ai);Where(ở đâu);What(cái gì);...

→P: Please(làm ơn);People(người);Purple(màu tím);Pink(màu hồng);Poor(nghèo);...

- B

+ Beef: thịt bò

+ Bee: con ong

+ Buffalo:  con trâu

+ Bear: con gấu

+ Bean : đậu

+ Blue: màu xanh nước biển

+ Bird : con chim

+ Book : quyển sách

- V 

+ Vast : rộng lớn

+ Victory : chiến thắng

+ Valley: thung lũng

+ Victor: người chiến thắng

+ Village : làng

+ Vegetable : rau

- W

+ White: màu trắng

+ Wood : gỗ

+ Win : thắng

+ Wonderful : tuyệt vời

+ Walk : đi bộ

+ Week : tuần

+ Wall : tường

- P

+ Pink : màu hồng

+ Post : bài đăng

+ Pear : quả lê

+ Park : công viên

+Pig: con lợn

+ Phone : điện thoại 

CHÚC BẠN HỌC TỐT VÀ XIN CTLHN Ạ