Tìm những từ có sk bằng tiếng anh

2 câu trả lời

skip - skate - sky - skin - skull - skill - skeleton

skate:giày trượt băng

 sky:bầu trời

 skill:kỹ năng

skateboard:ván trượt

basket:cái rổ

task:bài tập

basketball:bóng rổ

CHÚC BN HOK TỐT!!!^^