Tìm một từ có cách phát âm khác với những từ khác (Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại): 1. a. c a ll b. f a ll c. sh a ll d. w a ll 2. a. cl ow n b. d ow n c. ow n d. t ow n 3. a. ab ove b. gl ove c. l ove d. m ove 4. a. c ow b. sh ow c. kn ow d. thr ow 5. a. tai cl b. d tai c. tai h d. tai b 6. a. th ank b. thứ ở c. thứ là d. thứ ose 7. a. c o st b. m o st c. p o st d. r o ast 8. a. một rm b. ch a rm c. f a rm d. w a rm 9. a. c o tôi b. h o tôi c. s o tôi d. n o ne 10. a. c ow b. n ow c. h nợ d. sh ow 11. a. m a n 12. a. happ y 13. a. th a t 14. a. f i nd b. f a n b. fl y b. m a ke b. thứ tôi ng c. f a t c. cr y c. t a ke c. m i nd d. t a ble d. dr y d. c a ke d. b tôi ke 15. a. g u n b. f u n c. s u n d. J bạn ne 16. a. st o ve b. l o vely c. s o metimes d. c o tôi 17. a. s bạn nny b. u nder c. st u vết lõm d. l u NCH 18.a. wh vi b. wh o c. wh y d. wh ere 19.a. f i nd b. m i ss c. l i đã d. thứ tôi nk 20.a. m o torbike b. p o văn phòng st c. hist o ry d. m o ment
2 câu trả lời
câu một cậu gửi thế mình hơn khó hiểu
có vài câu bạn viết nhầm nên mình chỉ làm mấy câu đấy không chắc
1 - c; 2 - c; 3 - d; 4 - a; 5 - d; 6 - a; 7 - b; 8 - d; 9 - b; 10 - d;
11 - d; 12 - a; 13 - a; 14 - b; 15 - d; 16 - a; 17 - c; 18 - b; 19 - a; 20 - c
cho mình vote 5 sao và cảm ơn+ctlhn nha
1. a. c a ll
b. f a ll
c. sh a ll
d. w a ll
2. a. cl ow n
b. d ow n
c. ow n
d. t ow n
3. a. ab ove
b. gl ove
c. l ove
d. m ove
4. a. c ow
b. sh ow
c. kn ow
d. thr ow
5. a. tai cl
b. d tai
c. tai h
d. tai b
6. a. th ank
b. thứ ở
c. thứ là
d. thứ ose
7. a. c o st
b. m o st
c. p o st
d. r o ast
8. a. một rm
b. ch a rm
c. f a rm
d. w a rm
9. a. c o tôi
b. h o tôi
c. s o tôi
d. n o ne
10. a. c ow
b. n ow
c. h nợ
d. sh ow
11. a. m a n
b. f a n
c. f a t
d. t a ble
12. a. happ y
13. a. th a t
14. a. f i nd
b. fl y
b. m a ke
b. thứ tôi ng
c. cr y
c. t a ke
c. m i nd
d. dr y
d. c a ke
d. b tôi ke
15. a. g u n
b. f u n
c. s u n
d. J bạn ne
16. a. st o ve
b. l o vely
c. s o metimes
d. c o tôi
17. a. s bạn nny
b. u nder
c. st u vết lõm
d. l u NCH
18.a. wh vi
b. wh o
c. wh y
d. wh ere
19.a. f i nd
b. m i ss
c. l i đã
d. thứ tôi nk
20.a. m o torbike
b. p o văn phòng st
c. hist o ry
d. m o ment