Tìm ít nhất 18 từ có âm "ir" trong tiếng anh

2 câu trả lời

Bird, Dirty, Girl, Shirt, First, Skirt, Birth, Sir, Fir, Dirt, Swirl, Third, Stir, Firm, Squirrel, Twirl, Chirp, Thirty

Irregular

irrelevant

irresponsible

irrelative

irregular

irrecovorable

irreduclble

irresponsive

irrespective

girl

birth

first

bird

Câu hỏi trong lớp Xem thêm