Tìm các từ cùng nghĩa và trái nghĩa với từ khỏe.
2 câu trả lời
Các từ đồng nghĩa với từ " Khỏe mạnh '' là : mạnh mẽ , mạnh khỏe , tràn đầy sức sống , khỏe mạnh , ....
Các từ trái nghĩa với từ " Khỏe mạnh " là : ốm yếu , ốm đau , yếu ớt , ẻo lả , xanh xao ,....
Đồng nghĩa vởi $\text{khỏe : mạnh mẽ, mạnh khỏe, mạnh}$
Trái nghĩa với $\text{khỏe : ốm yếu, ốm đau, yếu}$
`# Ancutehotme`


Điền số thích hợp vào ô trống:
Tìm \(x\) biết: \(45 + (1234 + x) = 1234 + (45 + 120)\)