Tìm các từ cùng nghĩa và trái nghĩa với từ khỏe.

2 câu trả lời

Các từ đồng nghĩa với từ " Khỏe mạnh '' là : mạnh mẽ , mạnh khỏe , tràn đầy sức sống , khỏe mạnh , ....

Các từ trái nghĩa với từ " Khỏe mạnh " là : ốm yếu , ốm đau , yếu ớt , ẻo lả , xanh xao ,....

Đồng nghĩa vởi $\text{khỏe : mạnh mẽ, mạnh khỏe, mạnh}$

Trái nghĩa với $\text{khỏe : ốm yếu, ốm đau, yếu}$

`# Ancutehotme`