tìm 5 từ có ie/ea/ có nghĩa tiếng việt ( của lớp 4)

2 câu trả lời

* âm /ɪə/:

- fear: sợ hãi

- clear: sạch sẽ

- smear: trát, bôi lem nhem

- weary: uể oải, mệt mỏi

- near: gần

* âm /eə/:

- deer: con nai, hoẵng
- leer: liếc trộm
- steer: lái xe, tàu

- care: chăm sóc

- hair: tóc

Xin hay nhất ạ

nguyenquanghuy24#

tìm 5 từ có ie/ea/ có nghĩa tiếng việt

Đáp án :

1 . eat : ăn 

2 . die : chết

3 . ate : ăn | trong quá khứ |

4 . dream : ước mơ 

5 . siege : bao vây 

chúc bạn học tốt ạ 

#thanhang