2 câu trả lời
* âm /ɪə/:
- fear: sợ hãi
- clear: sạch sẽ
- smear: trát, bôi lem nhem
- weary: uể oải, mệt mỏi
- near: gần
* âm /eə/:
- deer: con nai, hoẵng
- leer: liếc trộm
- steer: lái xe, tàu
- care: chăm sóc
- hair: tóc
Xin hay nhất ạ
nguyenquanghuy24#
tìm 5 từ có ie/ea/ có nghĩa tiếng việt
Đáp án :
1 . eat : ăn
2 . die : chết
3 . ate : ăn | trong quá khứ |
4 . dream : ước mơ
5 . siege : bao vây
chúc bạn học tốt ạ
#thanhang