2 câu trả lời
Đuôi ee: Đuôi ese:
- bee -phese
- fee -feese
-see -grese
- eel -leese
- zeel -caese
- coffee
- agree
- commitee
- employee
- refugee
- guarantee
- absentee
- vietnamese
- chinese
- japanese
đủ 10 từ r nhé !! tìm muốn lòi con mắt :(
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm