STRESS 1. A. party B. birthday C. candle D. divorce 2. A. American B. anniversary C. activities D. librarian 3. A. begin B. silver C. dinner D. people 4. A. invite B. neighbor C. childless D. finger 5. A. delightful B. important C. everyone D. develop 6. A. celebrate B. together C. family D. special 7. A. couple B. wedding C. quiet D. receive 8. A. ordinary B. celebration C. virtually D. prominently 9. A. candle B. declare C. outfit D. middle 10. A. forward B. feeling C. arrive D. birthday
1 câu trả lời
STRESS
1. D. divorce => nhấn âm hai, các từ còn lại nhấn âm đầu
2. B. anniversary => nhấn âm ba, các từ còn lại nhấn âm hai
3. A. begin => nhấn âm hai, các từ còn lại nhấn âm đầu
4. A. invite => nhấn âm hai, các từ còn lại nhấn âm đầu
5. C. everyone => nhấn âm đầu, các từ còn lại nhấn âm hai
6. B. together => nhấn âm hai, các từ còn lại nhấn âm đầu
7. D. receive => nhấn âm hai, các từ còn lại nhấn âm đầu
8. B. celebration => nhấn âm ba, các từ còn lại nhấn âm đầu
9. B. declare => nhấn âm hai, các từ còn lại nhấn âm đầu
10. C. arrive => nhấn âm hai, các từ còn lại nhấn âm đầu
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm