Sắp xếp lớp 4 1. like/mother/what/your/does/look/? 2 me/brother/is/older/my/than/. 3 what/grandparents/do/like/your/look/? 4 are/their/house/decorating/they. 5. slim/brother/my/is/tall/and/. 7 parents/young/my/are/strong/and/ 8 doing/are/what/you/Lan/and/? 9 father/my/is/brother/than/taller/my/.
2 câu trả lời
`1.` What does your mother look like?
`=>` Cấu trúc: What + do/ does + S + look like?
`=>` your mother là chủ từ số ít `->` Dùng does
`2.` My brother is older than me.
`=>` Câu so sánh hơn với tính từ ( adj ), trạng từ ( adv ) ngắn
`=>` Cấu trúc: S + be + adj/ adv đuôi er + than + O
`3.` What do your grandparents look like?
`=>` Cấu trúc: What + do/ does + S + look like?
`=>` your grandparents là chủ từ số nhiều `->` Dùng do
`4.` They are decorating their house.
`=>` Cấu trúc: S + am/is/ are + V-ing + O
`=>` They là chủ từ số nhiều `->` Dùng are
`5.` My brother is tall and slim.
`=>` Cấu trúc: S + be + adj
`=>` My brother là chủ từ số ít `->` Dùng is
`7.` My parents are young and strong.
`=>` Cấu trúc: S + be + adj
`=>` My parents là chủ từ số nhiều `->` Dùng are
`8.` What are Lan and you doing?
`=>` Cấu trúc: What + be + S + doing?
`=>` Lan and you là chủ từ số nhiều `->` Dùng are
`9.` My father is taller than my brother.
`=>` Câu so sánh hơn với tính từ ( adj ), trạng từ ( adv ) ngắn
`=>` Cấu trúc: S + be + adj/ adv đuôi er + than + O
`=>` My father là chủ từ số ít `->` Dùng is
𝙼𝙿𝚑𝚞𝚘𝚌
$\\$
`1`. What does your mother look like?
`-` HTĐ `(?)` (Wh_q + do/does + S + V(bare) + O?
`2`. My brother is older than me
`-` SSH TTN : S1 + tobe + adj_er + than + S2
`3`. What do your grandparents look like?
`4`. They are decorating their house
`-` HTTD `(+)` S + tobe + V-ing + O
`5`. My brother is slim and tall
`-` S + tobe + ...
`7`. My parents are young and strong
`8`. What are you and Lan doing?
`-` HTTD `(?)` (Wh_q) + tobe + S + V-ing + O?
`9`. My father is taller than my brother