Sắp xếp lại thành câu : Friee time / sports / you / do / in / your / What / play . Giúp mình với ạ . Đang cần gấp.
2 câu trả lời
Free time / sports / you / do / in / your / What / play .
=> What sports do you play in your free time.
Giải thích: có từ để hỏi What nên what đứng trước.
Dịch: Bạn thường chơi môn thể thao nào khi bạn có thời gian rảnh?
Friee time / sports / you / do / in / your / What / play .
$\rightarrow$ What do you play sports in your free time ?
- Câu nghi vấn <?> được chia ở thì Hiện tại đơn
- Từ nghi vấn: What - cái gì
- Dịch: Bạn thường chơi bộ môn thể thao gì trong thời gian rảnh của mình?
$@HannLyy$