Sắp xếp lại các từ / cụm từ để tạo thành câu có nghĩa 1. without / seems / Life / impossible / now / computer. 2. sleepless/a /spent/ Those//gifts/disadvantaged/in/ preparing/children/volunteers/night/ Cao Bang./for

2 câu trả lời

Sắp xếp lại các từ / cụm từ để tạo thành câu có nghĩa

1. without / seems / Life / impossible / now / computer.

$\Longrightarrow$ Life without computers seems impossible now.

( Tạm dịch: Cuộc sống hiện nay không có máy tính dường như là bất khả thi.)

2. sleepless /a / spent/ Those/ gifts/ disadvantaged / in/preparing/ children/volunteers/night/ Cao Bang./for

$\Longrightarrow$ Those volunteers spent a sleepless night preparing gifts for disadvantaged children in Cao Bang.

( Tạm dịch: Những tình nguyện viên này đã trải qua một đêm không ngủ để chuẩn bị quà cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn ở Cao Bằng.)

Học tốt!

1. without / seems / Life / impossible / now / computer.
Life now seems impossible without computers.
Dịch : Cuộc sống bây giờ dường như không thể nếu không có máy tính.
2. sleepless /a / spent/ Those/ gifts/ disadvantaged / in/preparing/ children/volunteers/night/ Cao Bang./for
⇒ Those volunteers spent a sleepless night preparing gifts for disadvantaged children in Cao Bang.
Dịch : Những tình nguyện viên này đã trải qua một đêm không ngủ để chuẩn bị quà cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn ở Cao Bằng

Chúc chủ tus học tốt !!

# SevenTan2610

Câu hỏi trong lớp Xem thêm