Sắp xếp các từ đã cho thành câu đúng 1.How/ travel/ / you/ do/school/to? 2.Lunch/do/have/they/when? 3.Sports/do/does/which/she? 4.Finish/this/does/when/lesson? 5.What/wear/school/at/you/do?
2 câu trả lời
$1$. How do you travel to school ?
`->`How trong câu này: dùng để chỉ phương tiện
`->`Dịch: Bạn đến trường bằng phương tiện gì ?
$2$. When do they have lunch ?
`->`When: Chỉ thời gian
`->`Dịch: Khi nào thì họ ăn trưa ?
$3$. Which sport does she do ?
`->`Which: để hỏi cái gì ( nhiều thứ hoặc một thứ )
`->`Dịch: Cô ấy chơi môn thể thao nào?
$4$. When does this lesson finish?
`->`When: Chỉ thời gian
`->`Dịch: Khi nào bài học này kết thúc?
$5$. What do you wear at school?
`->`What: dùng để hỏi cái gì
`->`Dịch: Bạn mặc gì ở trường?
#Ruy #We are ONE!
1.How/ travel/ / you/ do/school/to?
1.How do you travel to school ?
2.Lunch/do/have/they/when?
2. When do they have lunch ?
3.Sports/do/does/which/she?
3. Which sport does she do this ?
4.Finish/this/does/when/lesson?
4. When does this lesson finish?
5.What/wear/school/at/you/do?
5. What do you wear at school?